HSK2 Lesson 05第五课_就买这件吧.Pptx

41 1 0
HSK2 Lesson 05第五课_就买这件吧.Pptx

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

Tiếp nối với slide bài giảng HSK1, tải trọn bộ nội dung slide HSK2 bao gồm cả hướng dẫn ngữ pháp, từ mới, cách dùng từ. với cách trình bày dễ hiểu, nội dung từ mới đưa thêm hướng dẫn cách viết, ví dụ đặt câu, hình ảnh sống động, hi vọng có thể hữu ích với quý thầy cô và các bạn học sinh đang giảng dạyhọc tiếng Trung. Qúy độc giả để lại gmail nếu muốn lấy file nghe. Thanks

就买这件吧 第五课 Bài 5: MUA CHIẾC ÁO NÀY ĐI 目 录 01 生 词 02 课 文 03 注 释 04 语 音 05 汉 字 06 运 用 生词 外面 wàimiàn 可以 kěyǐ 准备 zhǔnbèi 不错 búcuò 就 jiù 考试 kǎoshì 鱼 yú 意思 yìsi 吧 ba 咖啡 kāfēi 件 jiàn 对 d 还 hái 以后 yǐhịu 外面 wàimiàn 外面很冷,你多穿一点 。 /Wàimiàn hěn lěng, nǐ duō chuān yīdiǎn./ 名 bên 准备 zhǔnbèi 我准备去日本旅游。 /Wǒ zhǔnbèi qù rìběn lǚu./ 我准备去煮饭。 /Wǒ zhǔnbèi qù zhǔ fàn./ 动 chuẩn bị, dự định 就 jiù 副 等他来了,就去吧! /Děng tā lái le, jiù qù ba!/ 这个很不错,就买吧! /Zhège hěn bùcuò, jiù mǎi ba!/ kết luận hay kiên 鱼 yú 名 他在做鱼。 /Tā zài zuò yú./ 我不喜欢吃鱼。 /Wǒ bù xǐhuān chī yú./ cá, cá 吧 ba 我们一起去吧! /Wǒmen yīqǐ qù ba!/ 如果你喜欢就买吧! /Rúguǒ nǐ xǐhuān jiù mǎi ba!/ trợ từ 件 jiàn 量 这件衣服很好看。 /Zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn./ 他送给我一件衣服。 /Tā sòng gěi wǒ yī jiàn yīfu./ cái, (áo)

Ngày đăng: 31/07/2023, 08:40

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan