HSK2 Lesson 10第十课_别找了,手机在桌子上呢.Pptx

32 8 1
HSK2 Lesson 10第十课_别找了,手机在桌子上呢.Pptx

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

Tiếp nối với slide bài giảng HSK1, tải trọn bộ nội dung slide HSK2 bao gồm cả hướng dẫn ngữ pháp, từ mới, cách dùng từ. với cách trình bày dễ hiểu, nội dung từ mới đưa thêm hướng dẫn cách viết, ví dụ đặt câu, hình ảnh sống động, hi vọng có thể hữu ích với quý thầy cô và các bạn học sinh đang giảng dạyhọc tiếng Trung. Qúy độc giả để lại gmail nếu muốn lấy file nghe. Thanks

第十课 别找了,手机在桌子上呢 。 Bài 10: ĐỪNG TÌM NỮA, ĐIỆN THOẠI Ở TRÊN BÀN KÌA 目 录 01 生 词 02 课 文 03 注 释 04 语 音 05 汉 字 06 运 用 生词 课 kè 西瓜 xīguā 帮助 bāngzhù 正在 zhèngzài 别 bié 手机 shǒujī 哥哥 gēge 洗 xǐ 鸡蛋 jīdàn 课 kè 名 这个学期你们有几门课 ? /Zhègè xuéqī nǐmen yǒu jǐ mén kè?/ 第一课我们学汉语拼音 học, môn, 帮助 bāngzhù 动 他常常帮助别人。 /Tā chángcháng bāngzhù biérén./ 多看中文电影对学习汉语很有帮助。 /Duō kàn zhòng wén diànyǐng d xxí hànyǔ hěn yǒu bāngzhù./ giúp ích, giúp đỡ 别 bié 副 你别听他说。 /Nǐ bié tīng tā shuō./ 如果下雨就别去了。 /Rúguǒ xià yǔ jiù bié qù le./ đừng 哥哥 gēge 名 我哥哥很帅。 /Wǒ gēge hěn shuài./ 我有两个哥哥。 /Wǒ yǒu liǎng gè gēge./ anh trai 鸡蛋 jīdàn 我喜欢吃鸡蛋。 /Wǒ xǐhuān chī jīdàn./ 我要买两个鸡蛋。 /Wǒ yào mǎi liǎng gè jīdàn./ 名 trứng gà 西瓜 xīguā 名 这种西瓜很甜。 /Zhè zhǒng xīguā hěn tián./ 他的西瓜都卖完了。 /Tā de xīguā dōu mài wán le./ dưa hấu 第四课文 A: 你在找什么? /Nǐ zài zhǎo shénme?/ B: 你看见我的手机了吗?白色的。 /Nǐ kànjiàn wǒ de shǒujī le ma? Báisè de./ A: 别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。 /Bié zhǎo le, shǒujī zài zhuōzi shàng ne, diànnǎo pángbiān./ B: 你看见我的衣服了吗?红色的那件。 /Nǐ kànjiàn wǒ de yīfu le ma? Hóngsè de nà jiàn./ A: 那件衣我帮你洗了,在外边呢。 /Nà jiàn yī wǒ bāng nǐ xǐ le, zài wàibian ne./ 回答问题 孩子们正在做什么? 妈妈为什么不让他们看电视了? 吃药以后可以喝茶吗? 他今天都买了什么东西?为什么要买这么多? 你知道男的正在找什么吗 ? Điền vào chỗ trống 你的病已经好了,别 了 。 别 了,明天还要上 学呢。 对身体很好。 对学习英语有帮助。

Ngày đăng: 31/07/2023, 08:40

Tài liệu cùng người dùng

  • Đang cập nhật ...

Tài liệu liên quan