HSK2 lesson15 第十五课 新年就要到了

31 17 0
HSK2 lesson15 第十五课 新年就要到了

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

Tiếp nối với slide bài giảng HSK1, tải trọn bộ nội dung slide HSK2 bao gồm cả hướng dẫn ngữ pháp, từ mới, cách dùng từ. với cách trình bày dễ hiểu, nội dung từ mới đưa thêm hướng dẫn cách viết, ví dụ đặt câu, hình ảnh sống động, hi vọng có thể hữu ích với quý thầy cô và các bạn học sinh đang giảng dạyhọc tiếng Trung. Qúy độc giả để lại gmail nếu muốn lấy file nghe. Thanks

新年就要到了 第十五课 Bài 15: NĂM MỚI SẮP ĐẾN RỒI 目 录 01 生 词 02 课 文 03 注 释 04 语 音 05 汉 字 06 运 用 生词 日 rì 大家 dàjiā 新年 xīnnián 更 gèng 票 piào 妹妹 mèimei 火车站 huǒchēzhàn 阴 yīn 日 rì 明天是 28 日,是我的生日 。 /Míngtiān shì 28 rì, shì wǒ de shēngrì./ 一日一日的过去。 /Yī rì yī rì de guòqù./ 名 ngày 新年 xīnnián 祝你新年快乐。 /Zhù nǐ xīnnián kuài lè./ 还有一个月就到新年了 。 名 năm mới, Tết 票 piào 你买票了吗? /Nǐ mǎi piào le ma?/ 今天星期六电影票很贵 。 /Jīntiān xīngqīliù diànyǐng piào hěn 名 vé 火车站 huǒchēzhàn 名 请问,火车站离这远吗 ? /Qǐngwèn, huǒchē zhàn lí zhè yuǎn ma?/ 你快来吧,我到火车站 了。 ga tàu hỏa 大家 dàjiā 大家都出去玩雪了。 /Dàjiā dōu chūqù wán xuě le./ 今天我请大家吃饭。 /Jīntiān wǒ qǐng dàjiā chīfàn./ 名 người 更 gèng 副 今年比去年更冷。 /Jīnnián bǐ qùnián gèng lěng./ 笔西瓜我更喜欢吃苹果 。 /Bǐ xīguā wǒ gèng xǐhuān chī píngguǒ./ càng, 第四课文 A: 天阴了,我要回去了。 /Tiān yīn le, wǒ yào huíqù le./ B: 好的。快要下雨了,你路上慢点儿。 /Hǎo de Kuàiyào xià yǔ le, nǐ lùshàng diǎnr./ A: 没关系,我坐公共汽车。 /Méiguānxi, wǒ z gōnggịng qìchē./ B: 好的。再见。 /Hǎo de Zàijiàn./ 回答问题 新年的时候他准备做什么? 明天他有什么事要做 ? 他们两个人在等谁呢 ? 他们等的人来了没有 ? 外面的天气怎么样 ? Điền vào chỗ trống 姐姐 就要回国了。 点 50 分了,我 们 。 弟弟都 了,可以自己吃饭 了。 弟弟都 了,可以自己吃饭 注释

Ngày đăng: 31/07/2023, 08:41

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan