KỸ NĂNG QUẢN LÝ CẢM LÝ CẢM XÚC VÀ GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN CỦA GIÁO VIÊN

27 1 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp
KỸ NĂNG QUẢN LÝ CẢM LÝ CẢM XÚC VÀ GIẢI QUYẾT MÂU THUẪN CỦA GIÁO VIÊN

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

Trang 1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Tên lớp học phần: Kỹ năng quản lý cảm xúc và giải quyết mâu thuẫn của giáo viênTên giảng viên hướng dẫn: Thầy Nguyễn Đình Ký

Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 4 năm 2024

Trang 2

MỤC LỤC

I LỜI MỞ ĐẦU 3

II TRÍ TUỆ CẢM XÚC VÀ VAI TRÒ TRONG GIÁO VIÊN 4

1 Định nghĩa và thành phần của trí tuệ cảm xúc 4

2 Vai trò của trí tuệ cảm xúc trong công việc của giáo viên 5

3 Các yếu tố ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên 6

III Thời đại 4.0 và ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên 12

1 Khái quát về thời đại 4.0 và giáo dục 4.0 12

2 Sự ảnh hưởng của thời đại 4.0 đối với trí tuệ cảm xúc của giáo viên 12

3 Yêu cầu về trí tuệ cảm xúc của giáo viên trong thời đại 4.0 13

IV Mâu thuẫn trong công việc giáo viên và cách giải quyết 16

1 Khái niệm và loại hình mâu thuẫn 16

2 Những mâu thuẫn thường gặp của giáo viên: 17

3 Vai trò của giáo viên trong giải quyết mâu thuẫn 17

4 Các mâu thuẫn thường gặp và cách giải quyết 18

V Kết luận và đề xuất 25

VI DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 26

Trang 3

I.LỜI MỞ ĐẦU

Trong thế giới giáo dục ngày nay, vai trò của giáo viên không chỉ giới hạn ở việc truyền đạt kiến thức mà còn mở rộng ra sự nuôi dưỡng và phát triển tinh thần, trí tuệ cũng như trí óc của học sinh Trong quá trình này, trí tuệ cảm xúc đóng vai trò không thể phủ nhận Đây không chỉ là khía cạnh không thể thiếu mà còn là yếu tố quyết định trong việc xây dựng một môi trường học tập tích cực, nơi mà học sinh không chỉ học được kiến thức mà còn phát triển các kỹ năng sống và xã hội.

Một giáo viên có trí tuệ cảm xúc phát triển tốt không chỉ biết cách hiểu và kiểm soát cảm xúc cá nhân mà còn có khả năng đồng cảm và xây dựng một môi trường học tập an toàn, hỗ trợ cho học sinh Tuy nhiên, trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ và các thách thức xã hội ngày càng phức tạp, yêu cầu đối với trí tuệ cảm xúc của giáo viên cũng đặt ra nhiều thách thức mới.

Mục tiêu của bài tiểu luận này là đi sâu vào phân tích về trí tuệ cảm xúc của giáo viên trong thời đại 4.0, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng và yêu cầu về trí tuệ cảm xúc của giáo viên trong bối cảnh mới này Chúng ta cũng sẽ tìm hiểu về các mâu thuẫn thường gặp trong công việc giáo viên và cách giải quyết chúng một cách hiệu quả, nhằm mang lại một môi trường học tập tích cực và phát triển cho học sinh.

Trang 4

II.TRÍ TUỆ CẢM XÚC VÀ VAI TRÒ TRONG GIÁO VIÊN1 Định nghĩa và thành phần của trí tuệ cảm xúc

Trí tuệ cảm xúc thường được viết tắt là EQ, là một khía cạnh quan trọng của sự thông minh đa chiều của con người Theo Daniel Goleman, một trong những nhà nghiên cứu hàng đầu về trí tuệ cảm xúc, trí tuệ cảm xúc bao gồm bốn thành phần chính: nhận biết cảm xúc của bản thân awareness), kiểm soát cảm xúc (self-regulation), đồng cảm (empathy), và kỹ năng xây dựng mối quan hệ (social skills) (Goleman, 1995; Goleman, 1998) Điều này cho thấy trí tuệ cảm xúc không chỉ là khả năng cảm nhận và quản lý cảm xúc cá nhân mà còn bao gồm khả năng tương tác và hiểu biết cảm xúc của người khác.

Thành phần của trí tuệ cảm xúc bao gồm:

Tự nhận thức (Self-awareness)

Với vai trò là một nhà lãnh đạo, họ biết mình đang cảm thấy như thế nào Đồng thời nhận ra cảm xúc của mình có thể ảnh hưởng đến những người xung quanh ra sao Bên cạnh đó Self-awareness không chỉ giới hạn trong cảm xúc, họ còn thấu hiểu được ego (bản ngã/ cái tôi cá nhân) và cả những điểm yếu, điểm mạnh của chính mình Từ đó họ luôn có cách hành xử khiêm tốn và ý chí cầu tiến.

Tự điều chỉnh bản thân (Self-regulation)

Dấu hiệu nhận biết người có trí tuệ cảm xúc là gì? Người sở hữu EI mạnh mẽ luôn biết cách kiểm soát được cảm xúc của bản thân Họ không bao giờ tấn công, đả kích người khác bằng lời nói trong lúc nóng giận Họ sẽ không đưa ra quyết định một cách vội vàng và cảm tính Ngoài ra họ cũng là người có tinh thần trách nhiệm cao, luôn bình tĩnh trong mọi tình huống

Tự tạo động lực (motivation)

Đồng lực bắt nguồn từ việc bạn hiểu được những gì bạn muốn làm và tại sao bạn muốn làm điều đó Người giàu trí tuệ cảm xúc EI luôn có tiêu chuẩn cao cho bản thân và hướng đến các mục tiêu một cách nhất quán

Sự đồng cảm (Empathy)

Sự đồng cảm là một phẩm chất thường thấy ở những người có EI cao Họ luôn tự đặt mình vào vị trí của người khác để suy nghĩ và hành động Đặc biệt với vai trò là người lãnh đạo, quản lý thì điều này lại càng trở nên cần thiết

Trở thành một người lắng nghe tốt, hỗ trợ các thành viên trong đội nhóm phát triển Họ luôn sẵn sàng đưa ra những quan điểm mang tính xây dựng, công bằng, không phân biệt đối xử và lắng nghe trong mọi tình huống

Một nhà lãnh đạo biết đồng cảm sẽ tạo dựng được bầu không khí làm việc tích cực Đồng thời duy trì được lòng trung thành của nhân viên cũng như sự tôn trọng lẫn nhau

Kỹ năng xã hội (Social Skills)

Trang 5

Hầu hết chúng ta đều cho rằng những người lãnh đạo, quản ý thực chất là ‘con người của mọi người” và có kỹ năng xã hội vô cùng tuyệt vời Người có trí tuệ cảm xúc là người tạo được sự kết nối cảm xúc trong giao tiếp

Người có EI cao thường đi đôi với tài giải quyết xung đột và quản trị thay đổi thông qua cách ngoại giao phù hợp với tính chất nhạy cảm của từng tình huống

2 Vai trò của trí tuệ cảm xúc trong công việc của giáo viên

Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường học tập tích cực và ảnh hưởng đến sự phát triển của học sinh Giáo viên có trí tuệ cảm xúc phát triển tốt thường có khả năng nhận biết và quản lý cảm xúc của bản thân một cách hiệu quả, từ đó giúp họ thấu hiểu và phản ứng một cách đúng đắn đối với cảm xúc của học sinh (Parker và cộng sự, 2004) Họ cũng có khả năng đồng cảm và tạo ra một môi trường học tập ấm áp và hỗ trợ, giúp học sinh cảm thấy tự tin và an tâm trong quá trình học tập (Brackett và cộng sự., 2011) Bên cạnh đó, các kỹ năng xây dựng mối quan hệ giúp giáo viên tạo ra một môi trường học tập tích cực, nơi mà học sinh được khuyến khích phát triển tất cả các khía cạnh của bản thân (Brackett và cộng sự., 2011).

Trang 6

3 Các yếu tố ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên

3.1 Sự tự giác hình thành nên trí tuệ

Sự tự giác là khả năng nhận ra và đánh giá bản thân một cách khách quan Người có sự tự giác cao thường đặt ra mục tiêu rõ ràng và thực hiện các kế hoạch để đạt được mục tiêu đó Họ cũng biết cách kiểm soát cảm xúc và không để chúng chi phối quyết định của mình.

Trong môi trường làm việc, sự tự giác giúp chúng ta biết được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân, từ đó có thể lên kế hoạch để cải thiện Sự tự giác cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các giá trị cá nhân của mình, từ đó tạo ra một mục tiêu phù hợp với bản thân và thực hiện nó một cách tốt nhất.

Những người giáo viên có khả năng tự giác cao đều nhận ra sợi dây liênkết giữa những điều tác động đến họ và cách họ đối diện với vấn đề đó.Họ có khả năng nhận ra những điểm mạnh và hạn chế của bản thân,luôn có tâm lý cởi mở đón nhận những thông tin, trải nghiệm mới và họchỏi từ những mối quan hệ tích cực.

Sự tự giác ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên trong nhiều cách:

Nhận thức về tình trạng cảm xúc: Những người giáo viên có khả năng tự giác

cao thường có khả năng nhận ra và hiểu rõ hơn về cảm xúc của mình Thay vì phủ nhận hoặc chìm đắm trong cảm xúc tiêu cực như căng thẳng hoặc lo lắng, họ có thể tự nhìn nhận và đối mặt với những tình trạng cảm xúc này một cách khách quan.

Quản lý cảm xúc: Sự tự giác giúp giáo viên hiểu được cách cảm xúc của họ

ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của họ Họ có khả năng quản lý cảm xúc một cách hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu các tác động tiêu cực của cảm xúc đến hiệu suất làm việc và mối quan hệ với học sinh và đồng nghiệp.

Xử lý stress và áp lực: Những người giáo viên tự giác thường có khả năng xử

lý stress và áp lực tốt hơn Họ biết cách tự nhận biết và đối phó với những nguyên

Trang 7

nhân gây stress trong công việc giáo viên, từ đó giữ được sự bình tĩnh và tinh thần lạc quan trong môi trường làm việc.

Học hỏi và phát triển: Sự tự giác giúp giáo viên có tinh thần cởi mở đón nhận

những thông tin mới và trải nghiệm học hỏi từ mọi nguồn Họ không sợ thử nghiệm những phương pháp giảng dạy mới hoặc tiếp cận những ý kiến đối lập, mà thay vào đó, họ thúc đẩy sự phát triển cá nhân và chuyên môn của mình.

 Tóm lại, sự tự giác không chỉ ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên bằng cách giúp họ nhận biết, quản lý và xử lý cảm xúc một cách hiệu quả, mà còn tạo điều kiện cho sự học hỏi và phát triển liên tục trong sự nghiệp giáo viên.

3.2 Khả năng quản lý cảm xúc

Khả năng quản lý cảm xúc là khả năng kiểm soát và điều chỉnh cảm xúc của mình để phù hợp với môi trường xung quanh Người có khả năng quản trị cảm xúc cao thường không để các cảm xúc tiêu cực chi phối tư duy và hành động của mình Họ biết cách giải tỏa stress và giữ một tâm trạng tích cực trong mọi tình huống khó khăn.

Khả năng quản lý cảm xúc là yếu tố quan trọng giúp chúng ta có thể giải quyết các vấn đề tình cảm, tránh những xung đột không đáng có và tạo ra một môi trường làm việc tích cực Khi chúng ta biết quản lý cảm xúc, chúng ta sẽ dễ dàng hòa nhập vào các môi trường mới, tạo được mối quan hệ tốt với người khác và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Khả năng quản lý cảm xúc ảnh hưởng sâu sắc đến trí tuệ cảm xúc của giáoviên như sau:

Tăng cường hiệu suất và sự hiệu quả: Giáo viên có khả năng quản lý cảm xúc

tốt có thể giữ được tâm trạng tích cực và tập trung trong công việc giảng dạy Điều này giúp họ duy trì hiệu suất làm việc cao và tạo ra một môi trường học tích cực cho học sinh Bằng cách này, họ có thể nâng cao chất lượng giáo dục và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện của học sinh.

Tạo ra mối quan hệ tích cực: Khả năng quản lý cảm xúc giúp giáo viên xây

dựng mối quan hệ tốt đẹp và hòa hợp với học sinh, đồng nghiệp và phụ huynh Bằng cách giữ tâm trạng tích cực và kiểm soát cảm xúc trong các tình huống giao tiếp, họ có thể tạo ra một môi trường học tập và làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và sự hỗ trợ giữa các bên.

Giảm thiểu stress và xung đột: Giáo viên có khả năng quản lý cảm xúc tốt có

thể giải tỏa stress và giữ một tâm trạng bình tĩnh trong các tình huống khó khăn Điều này giúp họ giảm thiểu xung đột không đáng có với học sinh, đồng nghiệp và phụ huynh, tạo điều kiện cho một môi trường làm việc và học tập hòa bình và ổn định.

Tăng cường sự hòa nhập và thành công: Khả năng quản lý cảm xúc giúp giáo

viên dễ dàng hòa nhập vào các môi trường mới và tạo ra mối quan hệ tốt với người khác Điều này làm tăng cơ hội cho sự thành công trong sự nghiệp giáo viên, bởi vì họ có khả năng tương tác và làm việc hiệu quả với các đối tác, đồng nghiệp và phụ huynh  Tóm lại, khả năng quản lý cảm xúc không chỉ ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên bằng cách giúp họ duy trì tâm trạng tích cực và kiểm soát cảm xúc, mà còn tạo điều kiện cho sự thành công và phát triển trong sự nghiệp giáo viên.

Trang 8

3.3 Kỹ năng xã hội nhạy bén trong mọi môi trường

Kỹ năng xã hội là khả năng giao tiếp và tương tác với người khác một cách hiệu quả Người có kỹ năng xã hội cao thường biết cách lắng nghe và thấu hiểu người khác, từ đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực Họ cũng biết cách tương tác với người khác một cách lịch sự và đúng mực, tránh gây ra xung đột không đáng có.

Yếu tố hình thành trí tuệ cảm xúc này sẽ giúp chúng ta có thể tạo ra mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, khách hàng và nhà cung ứng Khi chúng ta có kỹ năng xã hội cao, chúng ta sẽ dễ dàng được đồng nghiệp và khách hàng tin tưởng, từ đó giúp chúng ta đạt được thành công trong sự nghiệp.

Kỹ năng xã hội nhạy bén ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên nhưsau:

Tạo ra môi trường làm việc tích cực: Giáo viên có kỹ năng xã hội nhạy bén

thường biết cách tạo ra một môi trường làm việc tích cực bằng cách tương tác với đồng nghiệp và học sinh một cách lịch sự và hòa nhã Họ lắng nghe và thấu hiểu người khác, từ đó giúp giữ cho môi trường làm việc luôn tràn đầy sự thoải mái và hỗ trợ.

Xử lý xung đột một cách hiệu quả: Kỹ năng xã hội nhạy bén giúp giáo viên xử

lý các tình huống xung đột và thách thức một cách thông minh và lịch thiệp Thay vì phản ứng bằng cách gây ra xung đột không đáng có, họ biết cách tìm ra giải pháp hòa bình và tạo ra một môi trường hòa thuận và hòa mình.

Xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy: Kỹ năng xã hội nhạy bén giúp giáo viên

xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy với đồng nghiệp, học sinh và phụ huynh Bằng cách tạo ra các mối quan hệ mạnh mẽ và tích cực, họ có thể tạo ra sự tin tưởng và lòng trung thành từ các bên liên quan, từ đó tạo điều kiện cho sự thành công trong sự nghiệp giáo viên.

Tạo lòng tin và tôn trọng: Kỹ năng xã hội nhạy bén giúp giáo viên tạo lòng tin

và tôn trọng từ đồng nghiệp và học sinh Bằng cách tương tác một cách lịch sự và chuyên nghiệp, họ thu hút sự tôn trọng và sự ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh, từ đó tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ.

 Tóm lại, kỹ năng xã hội nhạy bén không chỉ ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên bằng cách tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hòa mình, mà còn giúp họ xây dựng mối quan hệ đáng tin cậy và thành công trong sự nghiệp giáo viên.

3.4 Sự đồng cảm là liều thuốc của cảm xúc

Sự đồng cảm là khả năng hiểu và cảm thông với tình huống và cảm xúc của người khác Người có sự đồng cảm cao thường biết cách đưa ra những lời khuyên và hỗ trợ cho người khác một cách tốt nhất Họ cũng biết cách đưa ra những lời động viên tích cực khi người khác gặp khó khăn.

Sự đồng cảm là yếu tố hình thành trí tuệ cảm xúc giúp chúng ta tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp các thành viên trong tổ chức cảm thấy thoải mái và được quan tâm Khi chúng ta có sự đồng cảm cao, chúng ta sẽ dễ dàng tạo ra một môi trường làm việc tích cực và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Sự đồng cảm ảnh hưởng sâu sắc đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên như sau:

Trang 9

Tạo môi trường học tích cực: Sự đồng cảm giúp giáo viên hiểu và cảm thông

với tình huống và cảm xúc của học sinh Bằng cách này, họ có thể đưa ra các phản hồi và hỗ trợ phù hợp để giúp học sinh vượt qua khó khăn và phát triển toàn diện Khi học sinh cảm thấy được quan tâm và được động viên tích cực, họ sẽ tự tin hơn và có khả năng học tập tốt hơn.

Xây dựng mối quan hệ học sinh-giáo viên mạnh mẽ: Sự đồng cảm giúp giáo

viên xây dựng mối quan hệ chặt chẽ và tin cậy với học sinh Bằng cách hiểu và cảm thông với cảm xúc của học sinh, giáo viên có thể tạo ra một môi trường học tập an toàn và hỗ trợ, nơi mà học sinh có thể mở lòng và chia sẻ vấn đề của họ một cách tự tin.

Quản lý lớp hiệu quả: Sự đồng cảm giúp giáo viên nhận biết và xử lý các tình

huống xung đột và thách thức trong lớp học một cách tốt nhất Họ biết cách đưa ra các biện pháp giải quyết mâu thuẫn một cách lịch sự và tôn trọng, từ đó duy trì một môi trường học tích cực và hòa mình.

Tạo lòng tin và sự tôn trọng: Sự đồng cảm giúp giáo viên tạo lòng tin và sự tôn

trọng từ học sinh Bằng cách thể hiện sự quan tâm và đồng cảm với học sinh, giáo viên thu hút sự tôn trọng và lòng tin từ phía học sinh, từ đó tạo điều kiện cho một môi trường học tập tích cực và thành công.

 Tóm lại, sự đồng cảm không chỉ ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên bằng cách giúp họ tạo ra một môi trường học tích cực và hỗ trợ, mà còn giúp họ xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và tin cậy với học sinh, từ đó thúc đẩy sự phát triển và thành công trong sự nghiệp giáo viên.

3.5 Động lực tạo ra thành công của tập thể

Động lực là khả năng tạo ra niềm tin và động lực cho bản thân và người khác Người có động lực cao thường biết cách nỗ lực và không dễ bỏ cuộc khi gặp khó khăn Họ cũng biết cách đưa ra những ý tưởng mới và tạo ra những thay đổi tích cực trong tổ chức.

Động lực giúp chúng ta tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp cho các thành viên trong tổ chức có niềm tin và động lực để hoàn thành công việc Khi chúng ta có động lực cao, chúng ta sẽ dễ dàng tạo ra một tập thể đồng nghiệp hỗ trợ nhau và đạt được thành công trong sự nghiệp.

Động lực có ảnh hưởng sâu sắc đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên như sau:

Tạo ra tâm trạng tích cực: Động lực giúp giáo viên duy trì một tâm trạng tích

cực và sự sẵn lòng nỗ lực trong công việc giảng dạy Khi họ có niềm tin và động lực trong việc truyền đạt kiến thức và tạo động lực cho học sinh, họ cảm thấy hài lòng và hạnh phúc với công việc của mình.

Khắc phục khó khăn: Động lực giúp giáo viên không dễ bỏ cuộc khi gặp phải

khó khăn trong quá trình giảng dạy Thay vì nản chí và từ bỏ, họ sẽ nỗ lực tìm kiếm các phương pháp và giải pháp mới để giải quyết vấn đề, từ đó duy trì sự hứng thú và sự nhiệt huyết trong công việc.

Tạo ra môi trường học tích cực: Động lực giúp giáo viên tạo ra một môi

trường học tích cực bằng cách truyền cảm hứng và động viên cho học sinh Khi họ có

niềm tin và động lực trong việc hỗ trợ và khuyến khích học sinh phát triển, họ cảm

nhận được sự thỏa mãn và hạnh phúc từ công việc giáo dục của mình.

Trang 10

Thúc đẩy sự phát triển cá nhân: Động lực giúp giáo viên không chỉ đạt được

thành công trong sự nghiệp giáo viên mà còn thúc đẩy sự phát triển cá nhân Khi họ có niềm tin và động lực để hoàn thiện bản thân và nỗ lực hướng tới mục tiêu cá nhân, họ cảm thấy hạnh phúc và hài lòng với cuộc sống và công việc của mình.

 Tóm lại, động lực không chỉ ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên bằng cách giúp họ duy trì tâm trạng tích cực và sự nhiệt huyết trong công việc, mà còn giúp họ tạo ra một môi trường học tích cực và thúc đẩy sự phát triển cá nhân và chuyên môn.

Ngoài ra, các yếu tố ảnh hưởng đến trí tuệ cảm xúc của giáo viên còn có:3.6 Yếu tố chủ quan

a Yếu tố sinh học:

Gen OXTR, một yếu tố di truyền, được xem xét là có vai trò quan trọng trong cách giáo viên xử lý và phản ứng với các tình huống xã hội Gen này ảnh hưởng đến việc sản xuất oxytocin, hormone quan trọng điều khiển cảm xúc (Carstensen, 2003)

Oxytocin, một hormone có mối liên hệ chặt chẽ với hành vi con người, được sản xuất dưới ảnh hưởng của gen OXTR Mức độ oxytocin cao có thể giúp giáo viên dễ dàng đồng cảm với trạng thái tâm lý của học sinh (Carstensen, 2003)

b Khí chất và ý thức tự giác:

Mỗi giáo viên có một khí chất và phong thái riêng, phản ánh sự linh hoạt hoặc nóng nảy của họ Ý thức tự giác giúp hình thành trí tuệ cảm xúc khi giáo viên nhận biết và kiểm soát cảm xúc của mình (Chen, 2016)

c Độ tuổi:

Nghiên cứu của Carstensen và đồng nghiệp (2003) chỉ ra rằng có sự khác biệt trong cách giáo viên ứng phó với cảm xúc dựa trên độ tuổi Người lớn tuổi thường có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt hơn và ít phản ứng quá mức với các tình huống căng thẳng hơn so với giáo viên trẻ.

d Kiến thức và kỹ năng sẵn có:

Mayer và Salovey (1990) nhấn mạnh rằng việc học hỏi kỹ năng quản lý cảm xúc và giải quyết mâu thuẫn có thể giúp giáo viên điều chỉnh và kiểm soát cảm xúc của mình một cách linh hoạt Các kiến thức về cảm xúc là nền tảng để giáo viên nhận biết, hiểu và điều chỉnh cảm xúc một cách có ý thức.

3.7 Yếu tố khách quan

a Yếu tố môi trường

Trường học và lớp học là môi trường có những cảm cảm xúc phức tạp mà giáo viên thường xuyên trải nghiệm với đa dạng đối tượng: các em học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp và lãnh đạo.

Mô hình cảm xúc của giáo viên bao gồm các chiều: Tình yêu, Nỗi buồn, Tức giận, và Sợ hãi.

Trang 11

 Tình yêu - đề cập đến hạnh phúc của giáo viên vì lòng nhiệt huyết với công việc giảng dạy – một nghành nghề nhận được sự tôn trọng của cả xã hội, sự ổn định trong công việc và niềm hạnh phúc chứng kiến từng giai đoạn phát triển nhận thức của học sinh

 Nỗi buồn - mô tả giáo viên cảm thấy không vui vì những nỗ lực của mình có thể lãnh đạo không công nhận hay khen thưởng, thái độ không thân thiện và hớp tác của học sinh.

 Tức giận - đề cập đến giáo viên đang bực mình vì áp lực từ trường học và giáo dục, một số tiêu cực và sự yếu kém của học sinh

 Sợ hãi - bao gồm bảy các vấn đề liên quan đến vấn đề của học sinh, sự cạnh tranh trong số các đồng nghiệp, kỳ vọng quá cao của nhà trường hay phụ huynh học sinh, sự mất cân bằng của cuộc sống và công việc

VD:

Chương trình học khá nặng cùng với việc thi cử đã tạo ra áp lực và căng thẳng cho không chỉ học sinh mà cả những người giáo viên Các thầy cô giáo cũng đang phải "gồng mình" để truyền tải bài học sao cho đúng tiến độ chương trình mà vẫn phải đảm bảo được chất lượng bài giảng Chính áp lực đó đã vô hình khiến không ít giáo viên căng thẳng, lo lắng Và sự bất an luôn thường trực trong họ, hàng loạt những câu hỏi nghi vấn "liệu các em có hiểu bài giảng không? Có làm bài tập về nhà đầy đủ không? Có làm theo sự hướng dẫn của mình không? " quanh quẩn/xuất hiện/ám ảnh trong đầu họ, từ đó họ hình thành thói quen kiểm soát bài vở học sinh một cách gắt gao Dường như những người giáo viên đang ở trong một tình trạng "khó xử" để hiểu và quản lý cảm xúc của chính mình trong nhiều tình huống khác nhau.

b Yếu tố thời đại

Thời đại là một yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến xã hội, nó tác động đến mọi ngành nghề nói chung và nghề giáo nói riêng Bước vào thời đại 4.0, xã hội đã phải đối mặt với nhiều sự thay đổi, mọi người phải luôn cập nhật những xu hướng mới, những kỹ thuật mới, Điều này đặt ra thách thức với mọi người, nhất là giáo viên khi họ là người giữ vai trò giáo dục, truyền tải kiến thức mới cho học sinh.

Vào các thời đại trước, yêu cầu của xã hội đối với giáo viên sẽ thiên về chuyên môn giảng dạy Còn ngày nay, yêu cầu của xã hội đối với giáo viên ngày càng cao Ngoài kiến thức chuyên môn, nhà giáo còn phải học tập các kỹ năng mềm như tin học, photoshop, gây áp lực khá lớn với các giáo viên, nhất là giáo viên ở thế hệ trước không am hiểu về công nghệ.

VD:

Ở thời đại trước, phương tiện giảng dạy phổ biến là sử dụng phấn và bảng Nhưng ngày nay, với tốc độ tiến bộ đáng kinh ngạc của các thiết bị công nghệ, máy chiếu và tivi được sử dụng phổ biến trong giảng dạy đòi hỏi người giáo viên phải có kỹ năng tin học tốt, có khả năng biên soạn và giảng dạy giáo án điện tử Ưu điểm của áp dụng phương pháp giảng dạy mới là khiến buổi học trở nên sinh động và thú vị

Trang 12

hơn Tuy nhiên điều đó cũng khiến giáo viên phải dành nhiều thời gian biên soạn kế hoạch bài dạy, gây áp lực lớn cho giáo viên.

III.THỜI ĐẠI 4.0 VÀ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TRÍ TUỆ CẢM XÚC CỦA GIÁO VIÊN

1 Khái quát về thời đại 4.0 và giáo dục 4.01.1.Thời đại 4.0

Khái niệm Cuộc cách mạng công nghiệp (CMCN) lần thứ 4 được GS Klaus Schwab, người Đức, Chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới Davos đưa ra và đó cũng là chủ đề chính của diễn đàn kinh tế lớn nhất thế giới năm 2016.

Thời đại 4.0, còn được gọi là Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, là thuật ngữ được sử dụng để mô tả thời kỳ hiện tại khi các công nghệ mới như: trí tuệ nhân tạo (AI), máy học, dữ liệu lớn và Internet vạn vật (IoT) đang thay đổi nhanh chóng cách chúng ta sống và làm việc

1.2.Giáo dục thời 4.0

Tại Việt Nam, trong thời gian gần đây, thuật ngữ “Giáo dục thời 4.0” này nhận được sự quan tâm bởi nhiều nhà nghiên cứu, nhà giáo.

Theo GS.TS Nguyễn Quý Thanh và TS Tôn Quang Cường (2018): “Nền giáo dục E4.0 là sự ứng dụng các quy trình, giải pháp, sản phẩm, kết quả của nền công nghiệp I4.0 một cách hệ thống, khoa học phù hợp với những đặc thù của lĩnh vực giáo dục Đó là một nền giáo dục thông minh với sự phát triển mạnh mẽ của các trường học thông minh, theo đó, sự giáo dục hiện diện khắp mọi nơi với việc kết nối giữa người, thông tin, vật thể và máy móc”.

Trong thời đại 4.0 không chỉ các ngành như công nghệ, y tế, sinh học thay đổi để bắt kịp thời đại mà ngay cả ngành giáo dục cũng có những sự thay đổi đáng kể: Nội dung dạy học: từ chú trọng vào việc truyền tải kiến thức hàn lâm sang cung cấp cho người học đủ kiến thức cơ bản, kỹ năng và khả năng tự học trong môi trường sáng tạo và cạnh tranh

Phương pháp dạy học: từ học tập trên giấy bút sẽ chuyển sang hình thức học trực tuyến; giáo viên từ trung tâm của lớp học sẽ chuyển sang vai trò xúc tác, điều phối và hướng dẫn người học

Hình thức tổ chức dạy học: ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy; áp dụng các mô hình đào tạo ảo, mô phỏng, số hóa; chuyển đổi sang mô hình đào tạo theo nhu cầu xã hội, gắn kết chặt chẽ giữa cơ sở giáo dục với doanh nghiệp, lấy người học làm trung tâm

2 Sự ảnh hưởng của thời đại 4.0 đối với trí tuệ cảm xúc của giáo viên2.1.Hiểu biết về cảm xúc của giáo viên

Trang 13

Trong một nghiên cứu vào năm 2008, Chubbuck & Zembylas cho rằng: Cảm xúc của giáo viên không chỉ xảy ra trong các hoạt động tâm lý của cá nhân người giáo viên đó, mà còn liên quan đến cảm xúc qua sự tương tác với cá nhân khác và ảnh hưởng bởi môi trường xã hội

Trường học và lớp học là môi trường có những cảm cảm xúc phức tạp mà giáo viên thường xuyên trải nghiệm với đa dạng đối tượng: các em học sinh, phụ huynh, đồng nghiệp và lãnh đạo.

2.2.Vai trò của giáo viên trong thời đại 4.0

a Hướng dẫn và định hướng:

Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức, giáo viên hiện nay đóng vai trò là người hướng dẫn, định hướng và cố vấn Họ giúp học trò xây dựng khung kiến thức nền tảng và phát triển kỹ năng tự học.

b Tư duy phản biện và sáng tạo:

Giáo viên không chỉ đảm nhiệm việc truyền đạt thông tin, mà còn khuyến khích học sinh phát triển tư duy phản biện và khả năng sáng tạo Họ giúp học sinh áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.

c Quản lý thông tin và nguồn tri thức:

Với sự phổ biến của internet, học sinh có thể tiếp cận thông tin một cách dễ dàng Giáo viên giúp học sinh đánh giá tính xác thực và chất lượng của các nguồn thông tin.

d Theo dõi và can thiệp:

Giáo viên cần quan sát hành vi, cảm xúc và quá trình phát triển cá nhân của học sinh Họ can thiệp khi thấy việc học của học sinh bị ảnh hưởng bởi các tác nhân bên ngoài, đặc biệt là trên mạng xã hội.

3 Yêu cầu về trí tuệ cảm xúc của giáo viên trong thời đại 4.03.1.Tự nhận thức (Self-awareness)

Người giáo viên cần tự nhận thức về trách nhiệm và đạo đức của mình trong quá trình dạy học, nghiêm túc, gương mẫu với học sinh.

Giáo viên cần nắm vững điểm mạnh và điểm yếu của bản thân cũng như xu hướng phản ứng của bản thân với các tình huống và con người cụ thể.

Ví dụ minh họa cho việc giáo viên tự nhận thức về trách nhiệm và đạo đức của mình cũng như tự nhận biết điểm mạnh và điểm yếu của bản thân:

Giáo viên A nhận thức rằng mình có trách nhiệm cao trong việc tạo điều kiện học tập tích cực và an toàn cho học sinh Họ không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn đặt ra các quy tắc và giới hạn để đảm bảo sự tôn trọng và tự giác trong lớp học Ví dụ, khi một học sinh vi phạm quy định lớp học, giáo viên A sẽ không chỉ áp dụng biện pháp kỷ luật mà còn dành thời gian để tìm hiểu vấn đề và hỗ trợ học sinh hiểu rõ hơn về hành vi của mình.

Ngày đăng: 03/05/2024, 14:33

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan