bài báo cáo thu hoạch logistics và quản lí chuỗi cung ứng

14 2 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp
bài báo cáo thu hoạch logistics và quản lí chuỗi cung ứng

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

BÀI LÀMCâu 1: - Khái niệm, phân loại Cảng hàng không: Căn cứ theo quy định tại Chương 3, mục 1, Điều 47 Luật Hàng không dân dụng Việt Nam 2006 quy định cảng hàng không như sau: Cảng hàng

Trang 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO

BÀI BÁO CÁO THU HOẠCH

MÔN HỌC:ĐỊA LÍ VẬN TẢI

Tên sinh viên : Lương Chí Thành.

Trang 2

Nội dung câu hỏi:

1 Khái niệm, phân loại, vai trò của Cảng hàng không 2 Tổng quan hệ thống Cảng hàng không Việt Nam.

- Lịch sử hình thành và phát triển; Danh sách các Cảng hàng không quốc tế và nội địa.

- Chi tiết các Cảng hàng không chính;

3 Đề xuất 1 Cảng hàng không nội địa mới mà học viên cảm thấy là cần thiếttrong tương lai (tên Cảng hàng không, các đường bay dự kiến, nguyên nhân đề xuất… Ví dụ: Để kết nối với hệ thống giao thông khác, các vùng kinh tế quan trọng, các tỉnh thành ? )

BÀI LÀM

Câu 1:

- Khái niệm, phân loại Cảng hàng không: Căn cứ theo quy định tại Chương 3, mục 1, Điều 47 Luật Hàng không dân dụng Việt Nam 2006 quy định cảng hàng không như sau: Cảng hàng không là khu vực xác định, bao gồm sân bay, nhà ga và trang bị, thiết bị, côngtrình cần thiết khác được sử dụng cho tàu bay đi, đến và thực hiện vận chuyển hàng không.

Cảng hàng không được phân thành các loại sau đây:

a) Cảng hàng không quốc tế là cảng hàng không phục vụ cho vận chuyển quốc tế và vận chuyển nội địa;

b) Cảng hàng không nội địa là cảng hàng không phục vụ cho vận chuyển nội địa.- Vai trò của cảng hàng không: Cảng hàng không đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

a Kinh tế:

 Thúc đẩy phát triển kinh tế: Cảng hàng không là cửa ngõ giao thương quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư, du lịch, xuất nhập khẩu, thúc đẩy phát triển kinh tế của quốc gia và khu vực.

Trang 3

 Tạo việc làm: Cảng hàng không tạo ra nhiều việc làm trực tiếp và gián tiếp cho người lao động trong các lĩnh vực như vận tải hàng không, dịch vụ du lịch, logistics,

 Thúc đẩy xuất nhập khẩu: Cảng hàng không là kênh vận chuyển quan trọng cho hàng hóa xuất nhập khẩu, giúp thúc đẩy thương mại quốc tế.

b Xã hội:

 Kết nối giao thông: Cảng hàng không giúp kết nối các khu vực, vùng miền trong nước và quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại, giao thương của người dân.

 Thúc đẩy giao lưu văn hóa: Cảng hàng không giúp thúc đẩy giao lưu văn hóa giữacác quốc gia, góp phần tăng cường hiểu biết và hợp tác quốc tế.

 Nâng cao đời sống người dân: Cảng hàng không góp phần nâng cao đời sống người dân thông qua việc tạo việc làm, tăng thu nhập và cải thiện chất lượng dịch vụ.

c Quốc phòng:

 Bảo vệ an ninh quốc phòng: Cảng hàng không có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng, phục vụ cho các hoạt động bay của quân đội. Ứng phó với thảm họa: Cảng hàng không có thể được sử dụng để hỗ trợ ứng phó

với các thảm họa thiên nhiên và sự cố môi trường.d Ngoài ra, cảng hàng không còn có vai trò:

 Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế: Cảng hàng không hiện đại, tiện nghigóp phần nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.

 Thúc đẩy khoa học kỹ thuật: Cảng hàng không là nơi ứng dụng nhiều công nghệ tiên tiến, góp phần thúc đẩy phát triển khoa học kỹ thuật

Câu 2:

Trang 4

- Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống cảng hàng không Việt Nam:

a Giai đoạn đầu (1918 - 1954):

 Năm 1918: Cảng hàng không đầu tiên của Việt Nam được xây dựng tại Sài Gòn, mang tên Cảng hàng không Sài Gòn (nay là Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất).

 Giai đoạn 1920 - 1945: Hệ thống cảng hàng không Việt Nam phát triển chậm chạp, chủ yếu phục vụ cho mục đích quân sự của chính quyền thực dân Pháp. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945: Một số sân bay được xây dựng và cải tạo

để phục vụ cho yêu cầu kháng chiến chống Pháp.b Giai đoạn từ 1954 đến nay:

Hệ thống cảng hàng không Việt Nam phát triển mạnh mẽ với nhiều sân bay mới được xây dựng và đưa vào hoạt động, đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng gia tăng của nền kinh tế thị trường.

Một số sân bay quốc tế được nâng cấp và mở rộng như Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc,

Cảng hàng không quốc tế Long Thành đang được xây dựng, dự kiến đưa vào hoạt động vào năm 2025, hứa hẹn sẽ trở thành một trong những cảng hàng không hiện đại và lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

- Danh sách các Cảng hàng không quốc tế và nội địa

Trang 5

 Cảng hàng không Điện Biên Phủ (DIN) - Điện Biên (1954) Cảng hàng không Thọ Xuân (THD) – Thanh Hóa (1965) Cảng hàng không Đồng Hới (VDH) - Quảng Bình (1930) Cảng hàng không Tuy Hòa (TBB) – Phú Yên (1965) Cảng hàng không Chu Lai (VCL) - Quảng Nam (1965) Cảng hàng không Pleiku (PXU) – Gia Lai (1964) Cảng hàng không Buôn Ma Thuột (BMV) – Đắk Lắk (1972) Cảng hàng không Rạch Giá (VKG) – Kiên Giang (1970) Cảng hàng không Cà Mau (CAH) – Cà Mau (1962)

 Cảng hàng không Côn Đảo (VCS) – Bà Rịa – Vũng Tàu (1945) Cảng hàng không Phù Cát (UIH) – Bình Định (1966) Cảng hàng không Liên Khương (DLI) – Lâm Đồng (1961) - Chi tiết các cảng hàng không chính:

1 Cảng hàng không quốc tế Nội Bài:

 Tên chính thức: Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (Nội Bài International Airport)

 Vị trí: Xã Phù Liễn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Tọa độ: 21°13'03.0"N 105°48'09.0"E

 Diện tích lên đến 304.000 m2,

Trang 6

 Mã sân bay: IATA: HAN, ICAO: VVNB

 Chủ sở hữu: Cục hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV) Quản lý: Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam (Vietnam Airports

Corporation - ACV) Loại sân bay: Công cộng Mở cửa: 2 tháng 1 năm 1978 Đường băng:

 Đường băng chính (Runway 11L/29R): 3,200m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

 Đường băng phụ (Runway 11R/29L): 3,800m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

 Hiện có 5 hãng hàng không nội địa và 22 hãng hàng không Quốc tế đang có đường bay đến sân bay Quốc tế Nội Bài.

 Danh sách các hãng hàng không phục vụ: Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways, Cathay Pacific, Korean Air, Qatar Airways, Emirates, Singapore Airlines, China Airlines, Japan Airlines, và nhiều hãng khác. Số lượng hành khách phục vụ (2021): Khoảng 21 triệu lượt hành khách Số lượng chuyến bay (2021): Khoảng 150,000 chuyến bay

 Tiện ích:

 Nhà ga hành khách

 Khu vực check-in và phòng chờ Cửa hàng mua sắm và nhà hàng Dịch vụ VIP

Trang 7

 Dự án mở rộng và nâng cấp: Sân bay Nội Bài đã và đang thực hiện nhiều dự án mở rộng và nâng cấp để nâng cao khả năng phục vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của hành khách.

 Tiêu chuẩn an ninh và an toàn: Sân bay tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hàng không quốc tế và có hệ thống an ninh hiện đại để đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa.

 Xu hướng phát triển: Sân bay Nội Bài đang phát triển với tốc độ nhanh chóng, trở thành một trung tâm giao thông hàng không quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.

 Sân bay quốc tế Nội Bài là một trong những cửa ngỏ hàng không quan trọng của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối thủ đô Hà Nội với các điểm đến trong nước và quốc tế.

2 Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất:

 Tên chính thức: Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất (Tân Sơn Nhất International Airport)

 Vị trí: Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Tọa độ: 10°49'08.0"N 106°39'07.0"E

 Là sân bay lớn nhất cả nước, tổng diện tích: 850 ha Mã sân bay: IATA: SGN, ICAO: VVTS

 Chủ sở hữu: Cục hàng không dân dụng Việt Nam (CAAV) Quản lý: Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam (Vietnam Airports

Corporation - ACV) Loại sân bay: Công cộng Mở cửa: Sân bay Tân

 Sơn Nhất được mở cửa vào năm 1930 với vai trò một căn cứ quân sự, và trở thành sân bay dân dụng từ năm 1956.

 Đường băng:

 Đường băng chính (Runway 07L/25R): 3,048m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

Trang 8

 Đường băng phụ (Runway 07R/25L): 3,800m x 45m, bề mặt nhựađường (asphalt)

 Hiện có: 6 hãng hàng không nội địa và 45 hãng hàng không quốc tế đang có đường bay đến Tân Sơn Nhất.

 Danh sách các hãng hàng không phục vụ: Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways, Cathay Pacific, Singapore Airlines, Thai Airways, Emirates, Qatar Airways, China Southern Airlines, và nhiều hãng hàng không khác.

 Số lượng hành khách phục vụ (2021): Khoảng 35 triệu lượt hành khách Số lượng chuyến bay (2021): Khoảng 210,000 chuyến bay

 Tiện ích:

 Nhà ga hành khách

 Khu vực check-in và phòng chờ Cửa hàng mua sắm và nhà hàng Dịch vụ VIP

 Grab (dịch vụ gọi xe)

 Xe buýt công cộng (không trực tiếp vào sân bay nhưng có trạm dừng gần)

 Dự án mở rộng và nâng cấp: Sân bay Tân Sơn Nhất đang thực hiện nhiều dự án mở rộng và nâng cấp để nâng cao khả năng phục vụ và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của hành khách.

 Tiêu chuẩn an ninh và an toàn: Sân bay tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hàng không quốc tế và có hệ thống an ninh hiện đại để đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa.

Trang 9

 Xu hướng phát triển: Sân bay Tân Sơn Nhất đang phát triển với tốc độ nhanh chóng, trở thành một trung tâm giao thông hàng không quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.

 Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất là cửa ngỏ hàng không quan trọngcủa Thành phố Hồ Chí Minh và là điểm đến chính cho hàng triệu hành khách trong và ngoài nước.

 Mã sân bay: IATA: DAD, ICAO: VVDN

 Chủ sở hữu: Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) Quản lý: Công ty Cổ phần Cảng hàng không Đà Nẵng Loại sân bay: Công cộng

 Mở cửa: Sân bay Đà Nẵng đã mở cửa vào ngày 15 tháng 7 năm 1940. Đường băng:

 Đường băng chính (Runway 17/35R): 3,048m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

 Đường băng phụ (Runway 17/35L): 3,5000m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

 Hiện có: 5 hãng hàng không nội địa và 33 hãng hàng không quốc tế đang có đường bay đến sân bay Quốc tế Đà Nẵng.

 Danh sách các hãng hàng không phục vụ: Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways, AirAsia, Cathay Pacific, Korean Air, Qatar Airways, China Southern Airlines, Vietravel Airlines và một số hãng hàng không khác.

 Số lượng hành khách phục vụ (2021): Khoảng 11 triệu lượt hành khách Số lượng chuyến bay (2021): Khoảng 70,000 chuyến bay

Trang 10

 Tiện ích:

 Nhà ga hành khách

 Khu vực check-in và phòng chờ Cửa hàng mua sắm và nhà hàng Dịch vụ VIP

Tiêu chuẩn an ninh và an toàn: Sân bay tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hàng không quốc tế và có hệ thống an ninh hiện đại để đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa.

 Xu hướng phát triển: Sân bay Đà Nẵng đang phát triển mạnh mẽ, trở thànhmột trong những cảng hàng không quan trọng tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á.

 Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng là cửa ngỏ hàng không quan trọng của miền Trung Việt Nam, đóng vai trò chính trong việc kết nối Thành phố ĐàNẵng với các điểm đến trong nước và quốc tế.

4 Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn:

 Tên chính thức: Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn (Van Don International Airport)

 Vị trí: Xã Đồng Sơn, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam Tọa độ: 20°56'22.0"N 107°04'19.0"E

 Tổng diện tích: 24.325 2,𝑚

Trang 11

 Mã sân bay: IATA: VDO, ICAO: VVVD

 Chủ sở hữu: Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) Quản lý: Công ty Cổ phần Cảng hàng không Vân Đồn Loại sân bay: Công cộng

 Mở cửa: Sân bay Vân Đồn chính thức mở cửa vào ngày 30 tháng 12 năm 2018.

 Đường băng: Đường băng chính (Runway 03/21): 3,600m x 45m, bề mặt nhựa đường (asphalt)

 Chuyến bay nội địa: gồm Quảng Ninh- Sài Gòn, Quảng Ninh- Đà Nẵng, Quảng Ninh Phú Quốc

 Chuyến bay Quốc tế: gồm Quảng Ninh Thâm Quyến (Trung Quốc), Quảng Ninh- Hồ Nam (Trung Quốc), Quảng Ninh- Tokyo (Nhật Bản), Quảng Ninh- Seoul (Hàn Quốc)

 Số lượng hành khách phục vụ (2021): Khoảng 1 triệu lượt hành khách (dự kiến)

 Số lượng chuyến bay (2021): Khoảng 10,000 chuyến bay (dự kiến) Tiện ích:

 Nhà ga hành khách

 Khu vực check-in và phòng chờ Cửa hàng mua sắm và nhà hàng Dịch vụ VIPWifi miễn phí

 Phòng y tế và khu vực thông tin du lịch Khu vực thuê xe và đậu xe

 Dịch vụ vận chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố: Hiện tại, có các dịch vụ xe buýt và taxi để vận chuyển hành khách từ sân bay Vân Đồn vàotrung tâm thành phố Hạ Long và các điểm du lịch khác trong tỉnh Quảng Ninh.

 Dự án mở rộng và phát triển: Sân bay Vân Đồn đang được lên kế hoạch mở rộng và phát triển để nâng cao khả năng phục vụ và đáp ứng nhu cầu của hành khách, đặc biệt trong việc phục vụ cho du lịch và kinh doanh.

Trang 12

 Cảng hàng không quốc tế Vân Đồn là một phần quan trọng trong việc thúcđẩy phát triển kinh tế và du lịch của tỉnh Quảng Ninh và khu vực miền Bắc Việt Nam.

5 Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc:

 Tên chính thức: Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc (Phu Quoc International Airport)

 Vị trí: Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Tọa độ: 10°13'24.5"N 103°57'34.7"E

 Tổng diện tích: 24.325 2𝑚

 Mã sân bay: IATA: PQC, ICAO: VVPQ

 Chủ sở hữu: Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV)  Quản lý: Công ty Cổ phần Cảng hàng không Phú Quốc Loại sân bay: Công cộng

 Mở cửa: Sân bay Phú Quốc được mở cửa vào ngày 2 tháng 12 năm 2012. Đường băng: Đường băng chính (Runway 10/28): 3,000m x 45m, bề mặt

nhựa đường (asphalt)

 Danh sách các hãng hàng không phục vụ: Vietnam Airlines, VietJet Air, Bamboo Airways, Jetstar Pacific Airlines, Asia Airlines, China Southern Airlines và một số hãng khác.

 Số lượng hành khách phục vụ (năm 2021): Khoảng 5 triệu lượt hành khách

 Số lượng chuyến bay (năm 2021): Khoảng 30,000 chuyến bay Tiện ích:

 Nhà ga hành khách

 Khu vực check-in và phòng chờ Cửa hàng mua sắm và nhà hàng Dịch vụ VIP

 Wifi miễn phí

 Phòng y tế và khu vực thông tin du lịch Khu vực thuê xe và đậu xe

Trang 13

 Dịch vụ vận chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố: Taxi

 Grab (dịch vụ gọi xe)

 Xe buýt công cộng và các dịch vụ xe đưa đón

 Tiêu chuẩn an ninh và an toàn: Sân bay tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hàng không quốc tế và có hệ thống an ninh hiện đại để đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa.

 Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc là cửa ngỏ hàng không quan trọng củađảo Phú Quốc, một điểm đến du lịch nổi tiếng tại Việt Nam Sân bay này đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối đảo với các điểm đến trong nước và quốc tế.

Câu 3: Đề xuất 1 Cảng hàng không nội địa mới mà học viên cảm thấy là cần thiết trong tương lai

 Tên: Cảng hàng không Nội Bài 2

 Vị trí đề xuất: Khu vực miền Trung Việt Nam, có thể được xác định sau

thông qua nghiên cứu chi tiết về hạ tầng và tiềm năng kinh tế của các địa phương.

 Nguyên nhân đề xuất:

 Kết nối vùng miền Trung: Miền Trung Việt Nam đang trở thành

một trung tâm kinh tế quan trọng với nhiều cơ hội đầu tư và phát triển Tuy nhiên, sự phát triển của khu vực này đang gặp phải nhiều thách thức, trong đó một trong những thách thức lớn nhất là vấn đề giao thông Việc có một cảng hàng không nội địa mới sẽ giúp kết nối các tỉnh thành trong miền Trung một cách hiệu quả hơn, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội của khu vực.

 Phát triển du lịch: Miền Trung là một trong những điểm du lịch

hấp dẫn nhất của Việt Nam, với những danh lam thắng cảnh nổi tiếng như thành phố cổ Hội An, đền đài lịch sử Huế, và bãi biển xinh đẹp ở Đà Nẵng Tuy nhiên, việc di chuyển giữa các điểm đến du lịch hiện vẫn còn hạn chế Một cảng hàng không mới sẽ tạo

Trang 14

điều kiện thuận lợi hơn cho du khách khi đến và đi từ miền Trung, thúc đẩy ngành du lịch phát triển mạnh mẽ hơn.

 Hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương: Việc xây dựng một cảng

hàng không mới sẽ tạo ra cơ hội việc làm và thúc đẩy hoạt động kinh tế tại địa phương Nó cũng có thể tạo ra các cơ hội đầu tư mớivà hỗ trợ phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ khác nhau.

 Giảm áp lực cho các sân bay hiện tại: Hiện nay, sân bay Đà

Nẵng là điểm giao thoa hàng không quan trọng nhất của miền Trung Tuy nhiên, với lượng khách du lịch và thương mại gia tăng đáng kể, sân bay này đang gặp phải áp lực lớn Việc xây dựng một cảng hàng không nội địa mới sẽ giúp giảm áp lực cho sân bay Đà Nẵng và tạo ra một mạng lưới giao thông hàng không linh hoạt hơn cho khu vực miền Trung.

 Các đường bay dự kiến: Cảng hàng không Nội Bài 2 có thể mở các

đường bay nội địa kết nối với các thành phố lớn khác trong nước như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, và các điểm đến du lịch quan trọng khác như Phú Quốc, Nha Trang, Đà Lạt.

 Hậu quả dự kiến: Việc xây dựng một cảng hàng không mới sẽ mang lại

nhiều lợi ích kinh tế và xã hội cho vùng miền Trung, bao gồm tăng cường du lịch, thúc đẩy thương mại và đầu tư, cũng như cải thiện hạ tầng giao thông và hỗ trợ phát triển địa phương.

 Với những lý do trên, việc đề xuất một cảng hàng không nội địa mới tại miền Trung Việt Nam là cần thiết và có thể mang lại nhiều lợi ích to lớn cho phát triển kinh tế và du lịch của khu vực này trong tương lai.

HẾT

Ngày đăng: 14/05/2024, 15:54

Tài liệu cùng người dùng

  • Đang cập nhật ...

Tài liệu liên quan