Chuyên đề giới hạn lớp 11

7 9K 259
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp
Chuyên đề giới hạn lớp 11

Đang tải... (xem toàn văn)

Thông tin tài liệu

Chuyên đề giới hạn lớp 11

Trêng THPT Ng« QuyÒn GV: Hµ C«ng Th¬GIỚI HẠN DÃY SỐA / Lý thuyết:•Nếu ,lim 0 lim 0n n n nu v n v u< ∀ = ⇒ =•lim c c=• lim limn nu L u L= ⇒ =• 33lim limn nu L u L= ⇒ =;•lim , 0 0,limn n nu L u n L u L= > ∀ ⇒ > = •211 1 1 .1uS u u q u qq= + + + =−•1lim lim 0nnuu= +∞ ⇒ =31 1 1lim 0; lim 0; lim 0; nn n= = =lim 0nq =nếu 1q <*1 lim 0,kk Nn= ∈lim 0kcn=3lim ; lim ; lim ; n n n= +∞ = +∞ = +∞limnq = +∞ nếu 1q >;*lim ,kn k N= +∞ ∈limnu = ±∞,limnv = ±∞ limnu = ±∞,lim 0nv L= ≠ lim 0nu L= ≠,lim 0nv =limnu limnvlim .n nu vlimnuDấu của Llim .n nu vDấu của LDấu của nvlimnnuv+∞+∞−∞−∞+∞−∞+∞−∞+∞−∞−∞+∞+∞+∞−∞−∞+−+−+∞−∞−∞+∞++−−+−+−+∞−∞−∞+∞B/ Bài Tập:Bài 1 tìm các giới hạn sau:1.2 1lim1nn++2.223 4 1lim2 3 7n nn n− + +− +3.334lim5 8nn n++ +4.( ) ( )( )32 1 3 2lim6 1n n nn+ ++5.21lim2nn++6.24lim3 2nn n+− +7.( )( )32 1lim6 1n nn++8.32lim1nn++9.( )( )( )232 1 3 2lim6 1n n nn+ ++Bài 2 tìm các giới hạn sau:1.21lim2 3nn++2.2 1lim2 2nn++ +ds23.1lim1nn++ds14.2lim1nn n−+ +ds05.332lim2n nn+ ++ds1 6.3321 1lim3 2nn+ −+ −7.32 321lim1 3n n n nn n+ + ++ +Bài 3 tìm các giới hạn sau: 1.( )lim 1n n+ −ds02.()2 2lim 5 1n n n n+ + − −ds33.()2 2lim 3 2 1 3 4 8n n n n+ − − − +ds3()2lim 4n n n− −ds-2- 1 - Trờng THPT Ngô Quyền GV: Hà Công Thơ5.()2lim 3n n +ds06.( )lim 1n n+ +7.()3 2 3lim n n n +ds1/3 8.( )3 3lim 1n n +ds0 9.3321lim1n nn n+ + 10.()3 3 2 2lim 3 1 4n n n n + +Bi 4 tỡm cỏc gii hn sau:1.1 4lim1 4nn+2.123 4lim3 4n nn n+++3.3 4 5lim3 4 5n n nn n n ++ 4.112 6 4lim3 6n n nn n+++ +5.223 4 1lim2nn nn + +Bi 5 tỡm cỏc gii hn sau:1.sinlim1nn+2.2sin10 cos10lim2n nn n++Bi 6 tỡm cỏc gii hn sau:1.21 3 5 . (2 1)lim3 4nn+ + + + ++ds1/32.21 2 3 .lim3nn+ + + +ds1/23.2 2 2 21 2 3 .lim( 1)( 2)nn n n+ + + ++ +ds1/34.1 1 1lim .1.2 2.3 ( 1)n n + + + + ds15.1 1 1lim .1.3 3.5 (2 1)(2 1)n n + + + + Bi 7 Tớnh cỏc tng sau:1.1 11 .2 4S = + + +2.1 1 11 .3 9 27S = + +3.2 31 0,1 (0,1) (0,1) S = + + + +4.2 32 0,3 (0,3) (0,3) S = + + + +Bi 8:i s thp phõn vụ hn tun hon ra phõn s:1. 1,1111.2. 2,3333 3. 0,22224. 0,212121.5. 0,23111GII HN HM SA/Lý thuyt :00limx xx x= 0limx xC C= 1lim 0xx=1lim 0kxx= limkxx+= + , 2lim , 2 1kxk lxk l+ == = +( ) ( ) ( )00 0lim lim limx xx x x xf x L f x f x L + = = =( )0limx xf x( )0limx xg x( ) ( )0lim .x xf x g x0L>+ + 0L>++- 2 -( )0limx xf x( )0limx xg xDu ca g(x)( )( )0limx xf xg xLTu ý 0L>00++-L<0+-+ Trêng THPT Ng« QuyÒn GV: Hµ C«ng Th¬B/ Bài tập:Bài 1:Dùng định nghĩa tính các giới hạn sau:1.239lim3xxx→−−2.( )21lim 3 1xx x→+ +3.239lim4xxx→−+4.222 9lim4xxx→+∞−+Bài 2 Tìm các giới hạn sau::1.2limxx→ đs22.( )2lim 3xx→+đs53.( )22lim 2 3 5xx x→− − +đs-94.( ) ( )0lim 3 2xx x→− +đs-65.15 2lim1xxx→++đs7/26.223 1lim1xx xx→+ −−đs37.25 2 1lim1xx xx→− + −+đs2/3Bài 3:Tìm các giới hạn sau:1.( )3lim 2xx x→+∞+ đs+∞2.( )3lim 2xx x→−∞+đs−∞3.225 3 1lim2 3xx xx→+∞+ ++đs5/24.225 3 1lim2 3xx xx→−∞+ ++đs5/25.4 245 1lim2 3xx xx→+∞+ ++đs1/26.4 245 1lim2 3xx xx→−∞+ ++đs1/27.23 1lim2 3xxx→+∞++đs08.23 1lim2 3xxx→−∞++đs09.233 1lim2 5xxx→+∞++đs010.233 1lim2 5xxx→−∞++đs011.22 2lim1xx xx→+∞+ ++đs+∞12.22 2lim1xx xx→−∞+ ++đs−∞13.2lim 2xx x→+∞+ đs+∞14.2lim 2xx x→−∞+ đs+∞15.24 1lim3 1xxx→±∞+−đs23±16.423 5lim2 4 5xx x xx x→±∞+ −+ −đs1217.223 4lim4 1xx xx x→±∞+ ++ −đs5 , -118.2 29 1 4 2lim1xx x xx→±∞+ − ++đs1±Bài 4 Tìm các giới hạn sau::1.( )235 2lim3xxx→+−đs+∞2.( )232 3lim3xxx→ +− −  đs−∞3.35 2lim3xxx−→+−đs−∞4.35 2lim3xxx+→+−đs+∞5.225 2lim2xx xx−→+ +−đs−∞6.225 2lim2xx xx+→+ +−đs+∞Bài 5 Tìm các giới hạn sau::Cho hàm số :( )22 3 1 , 23 7 , 2x x xf xx x+ − ≥=+ < Tìm các giới hạn sau:1.( )1limxf x→2.( )3limxf x→3.( )2limxf x→Bài 6 Tìm các giới hạn sau::- 3 - Trêng THPT Ng« Qun GV: Hµ C«ng Th¬Cho hàm số :( )21 2 , 15 4 , 1x xf xx x− <=+ ≥ Tìm các giới hạn sau:1. ( )0limxf x→2. ( )3limxf x→3. ( )1limxf x→Bài 7 Tìm các giới hạn sau::(dạng 00)1.232 15lim3xx xx→+ −−đs82.2212 3lim1xx xx→+ −−đs23.2223 2lim2xx xx x→− +−đs1/24.2223 2lim6xx xx x→− ++ −đs1/55.3 2211lim3 2xx x xx x→− − +− +đs06.4 4limx ax ax a→−−đs4a37.( )220limhx h xh→+ −đs2x8.4 23 236 27lim3 3xx xx x x→−− −+ + +đs-36/59.5311lim1xxx→−++đs5/310.11lim1mnxxx→−−đsm/n11.( )6 5214 5lim1xx x xx→− +−đs10Bài 8 Tìm các giới hạn sau::(dạng 00)1.11lim1xxx→−−đs1/22.231 2lim9xxx→+ −−đs1/243.212 3lim1xxx→− +−đs-1/84.224 1 3lim4xxx→+ − −−đs1/65.222 5 7lim2xx xx x→+ − +−đs1/126.324 2lim2xxx→−++đs1/3Bài 9Tìm các giới hạn sau:(dạng 00)1.3211lim1xxx→−−đs1/62.22lim4 1 3xx xx→− ++ −đs9/83.301 1lim3xxx→− −đs1/94.3211lim3 2xxx→−++ −đs-2/35.317 2lim1xxx→+ −−đs1/26.311lim1xxx→−−đs2/37.301 1limxx xx→+ − −đs5/68.01 4 3limxx xx→+ + + −9.09 16 7limxx xx→+ + + −10.( )323212 1lim1xx xx→− +−Bài 10:Tìm các giới hạn sau1.()2limxx x x→+∞+ −2.()2lim 2 1 4 4 3xx x x→+∞− − − −3.()2 2lim 1 1xx x x x→+∞− + − + +4.()3 3lim 1xx x→+∞+ −5.+∞→xlim(xxx 52+−) (Đs:-5/2)6.−∞→xlim(122+−−xxx) (Đs:1/2)- 4 - Trêng THPT Ng« Qun GV: Hµ C«ng Th¬7.()32 3lim . 1xx x x→+∞+ −8.()3 33 2 3lim 5 8xx x x x→+∞+ − +Bài 11:Tìm các giới hạn sau1.212 1lim1 1xx x→ − − − 2.311 3lim1 1xx x→ − − − 3.2 211 1lim3 2 5 6xx x x x→ − − + − + BÀI 3: HÀM SỐ LIÊN TỤCBài 1: Xét tính liên tục của hàm số tại điểm x0 1. f(x) = 29 336 3xkhi xxkhi x−≠−=tại x0=32. f(x) = 225 559 5xkhi xxkhi x−≠−=tại x0=53.( )2 322 7 5khi 23 21 khi 2x x xxf xx xx− + −≠=− += tạix0=24.( )332 khi 114 khi 13x xxxf xx+ +≠ −+== −tại x0= -15.( )1 2 3 khi 221 khi 2xxf xxx− −≠=−=tại x0=26.( )33 2 2 khi 223 khi 24xxxf xx+ −≠−==tại x0=27.( )2 khi 45 33 khi 42xxxf xx−≠+ −==tại x0=48.( )2+4 22 1 2x khi xf xx khi x<=+ ≥tại x0=29.( )4 21 13 2 1x x khi xf xx khi x+ − ≤ −=+ > −tại x0= -110.( )2 01 0x khi xf xx khi x<=− ≥tại x0=011.( )5khi 52 1 33 khi 52xxxf xx−>− −=≤ tại x0=512.( )3 22 12x xf xx+ −=− tại x0=213. f(x)=514−++xxx tại x0 = 514. Chứng minh các hàm số a)( )22 3 khi 114 khi 1x xxf xxx+ −≠=−= liên tục trên Rb) ( )332 khi 114 khi 13x xxxf xx+ +≠ −+== − liên tục trên Rc)( )227 4khi 35 63 khi 34xxx xf xx+ −≠− +== liên tục trên{ }\ 2R15. tìm a để hàm số liên tục trên R1)( )2 12 3 1x khi xf xax khi x<=− ≥2)( )( )2 2 21-a 2a x khi xf xx khi x≤=>- 5 - Trêng THPT Ng« Qun GV: Hµ C«ng Th¬3)( )24 22a 2xkhi xf xxkhi x−≠=−=16. Cho hàm số f(x) = 3 22 5 04 1 0x x khi xx khi x+ − ≥− <Xét tính liên tục của hàm số trên tập xác đònh của nó.(Đs:gián đọan tại x = 0).17. Tìm a để hàm số liên tục tại x0a) ( )3 2khi 11a+1 khi 1xxf xxx+ −≠=−=tại x0=1b) f(x) = 22 2 24 2xkhi xxa khi x+ −≠−=tại x0=2c)( )1 1 khi 114 -a khi 12x xxxf xxx− − +<−=+ ≥+tại x0=1d)( )33 2 2 khi 221 khi 24xxxf xax x+ −>−=+ ≤tại x0=218. cho các hàm số f(x) chưa xác định tại x=0 a)( )22x xf xx−=b)( )222x xf xx−=Có thể gán cho ( )0f một giá trị bằng bao nhiêu để hàm số ( )f xliên tục tại x=019. Cho hàm số f(x) = 2 23 2ax khi xkhi x≤>Tìm a để hàm số liện tục tại x=2, vẽ đồ thò hàm số với a tìm được.20. Chứng minh rằng phương trình x3 + 3x2 +5x-1= 0 có ít nhất 1 nghiệm trong khoảng (0;1)21. Chứng minh rằng phương trình x3-3x+1= 0 có 3 nghiệm phân biệt.22. Chứng minh rằng phương trình x5-3x4 +5x-2= 0 có ít nhất 3 nghiệm phân biệt nằm trong khoảng (-2 ;5 )- 6 - . x→−− −+ + +đs-36/59.5311lim1xxx→−++đs5/310.11lim1mnxxx→−−đsm/n11.( )6 5214 5lim1xx x xx→− +−đs10Bài 8 Tìm các giới hạn sau::(dạng 00)1.11lim1xxx→−−đs1/22.231. + + + +Bi 8:i s thp phõn vụ hn tun hon ra phõn s:1. 1 ,111 1.2. 2,3333 3. 0,22224. 0,212121.5. 0,2 3111 GII HN HM SA/Lý thuyt :00limx xx x= 0limx xC C= 1lim

Ngày đăng: 20/09/2012, 16:50

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan