Điện tử viễn thông c1 3 ghép kênh trung kế mạng trung kế khotailieu

43 72 0
Điện tử viễn thông c1 3  ghép kênh trung kế   mạng trung kế khotailieu

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

Thông tin tài liệu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐIỆN LỰC KHOA ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG TỔNG ĐÀI & KỸ THUẬT CHUYỂN MẠCH Chương 1: Lý thuyết tổng quan và sơ III Ghép kênh trung kế - Mạng trung kế Giảng viên: Phan Thị Thanh Ngọc EPU - 2012 Mạng điện thoại Analog / Digital ABX ABX ABX ABX ABX ABX PABX PABX ABX J.Tiberghien - VUB Mang điện thoại Analog / Digital ABX ABX ABX ABX ABX ABX PABX PABX ABX J.Tiberghien - VUB Ghép kênh miền tần sô sin(t) cos((t X cos((t sin(t) + cos((t ~ ~/ kHz Ch0 Ch1 Ch2 Ch3 Ch4 frequency J.Tiberghien - VUB Ghép kênh miền tần sô 62kHz X 420kHz Group X Supergroup 12 106kHz X 612kHz X 16 supergroups are multiplexed into one 960 channels trunk line J.Tiberghien - VUB Mạng điện thoại Analog / Digital ABX ABX ABX ABX ABX ABX PABX PABX ABX J.Tiberghien - VUB Ghép kênh miền thời gian 0 0 1 0 1 Synchronous ! J.Tiberghien - VUB Biến đổi A -> D 3400 Hz 300 Hz 64 (or 56) Kb/s or Linear 12 A or  law 11 or 12 bit logarithmic A to D encoder Converter 8000 Hz 11 8 P to S Codec 64 kHz J.Tiberghien - VUB Biến đổi D -> A P to S A or  law logarithmic decoder 11 or 12 Codec Linear 11or12 bit D to A Converter 64 Kb/s 64 kHz Clock extraction J.Tiberghien - VUB Hệ thông Bell D2 (CCITT G733) 23 24 1 frame = 193 bit (= 24 * + 1) Frame duration : Number of channels : Frame length : Bit frequency : Signaling : 125 S = / 8000 24 193 bit = * 24 + 1544 kHz = 193 / 125.10-6 least significant bit stolen once every frames Signaling rate : 1.3 kb/s = 8000 / Frame synchronization by bit 10 J.Tiberghien - VUB Kiến trúc Plesiochronous Bit rates in kb/s N.America 64 1544 6312 44736 139264 Europe 64 2048 8448 34368 139264 Japan 64 1544 6312 32064 97728 Trans-Atl 64 2048 6312 44736 139264 Levels and : Strictly synchronous Levels 2, and : plesiochronous 29 J.Tiberghien - VUB CCITT level Data rate = 8448 Mb/s, Frame = 848 bits, T ~ 100  S Four 2048 kb/s are multiplexed (bit interleaving) Frames not related to frames of multiplexed channels A multiplexed frame contains 205 or 206 bits from each of the multiplexed channels Minimal channel data rate = Maximal channel data rate = 2042 kb/s 2052 kb/s The stuffing control bits are transmitted times 30 J.Tiberghien - VUB CCITT level 1111010000XR CCCC CCCC CCCCSSSS 200 data bits 208 data bits 208 data bits 204 data bits 212 data bits 31 J.Tiberghien - VUB Elastic Store for removing clock jitter Write Clock FIFO Buffer Storage level Read Clock low pass 32 J.Tiberghien - VUB Level Multiplexer E.S E.S E.S E.S 33 Framing + bit-stuffing J.Tiberghien - VUB Level Demultiplexer E.S E.S Framing + bit-stuffing 34 E.S E.S J.Tiberghien - VUB Kiến trúc đờng bợ sơ • Problems with PDH – Each multiplexed section has its own clock – Each level of multiplexing has its own clock – Frame structure from multiplexed signals is not explicitly present in the multiplexed stream > Full demultiplexing required at each node ! 35 J.Tiberghien - VUB Kiến trúc đồng bộ sơ • Synchronous trunk network – Common clock or synchronized clocks • Design principles – Based upon 125 S frames – Each frame caries payload and section overhead – The payload itself is a set of Virtual Containers – Virtual containers carry overhead and payload – At the lowest level of this recursive structure, the payload contains standard CEPT 2048 kb/s frames • Compatibility, at the higher levels, with the North American synchronous hierarchy, SONET 36 J.Tiberghien - VUB Kiến trúc đồng bộ sô SDH - SONET Data rate 51.84 155.52 466.56 622.08 933.12 1244.16 1866.24 2488.32 37 CCITT STM-1 STM-3 STM-4 STM-6 STM-8 STM-12 STM-16 USA-Elec STS-1 STS-3 STS-9 STS-12 STS-18 STS-24 STS-36 STS-48 USA-Opt OC-1 OC-3 OC-9 OC-12 OC-18 OC-24 OC-36 OC-48 J.Tiberghien - VUB STM­N  125S N*2430 bytes/frame N*9 b N*261 bytes Each individual byte represents a synchronous 64 kb/s data flow 38 J.Tiberghien - VUB STM­1  (155.52 Mb/s serial  signal) 125S 39 Section overhead STM-1 virtual container (VC4) 261 J.Tiberghien - VUB STM­1 Virtual Container  VC4 9*4 bytes tributary 9*4 bytes tributary 9*4 bytes tributary 9*4 bytes tributary Section overhead Path Overhead (155.52 Mb/s serial signal) 63*4 Each tributary = One CEPT 2048 b/s frame + overhe A VC4 can carry 63 * 30 = 1890 telephone circuits 40 J.Tiberghien - VUB Ghép kênh SDH Add-Drop STM-1 STM-1 Up to 63 Mb/s channels 41 J.Tiberghien - VUB Các vòng SDH 34 Mb/s 42 Mb/s J.Tiberghien - VUB Đồng bộ khung SDH 43 J.Tiberghien - VUB ... J.Tiberghien - VUB Mạng điện thoại Analog / Digital ABX ABX ABX ABX ABX ABX PABX PABX ABX J.Tiberghien - VUB Ghép kênh miền thời gian 0 0 1 0 1 Synchronous ! J.Tiberghien - VUB Biến đổi A -> D... - VUB Luồng E1 - CEPT 30 (CCITT G732) Báo hiệu kênh chung : đa khung khung 16 17 Tất cả các frame: 14 15 16 x x x x x x x x Báo hiệu kênh chung (64 kb/s) 16 J.Tiberghien - VUB Ghép kênh. .. a = remote alarm 13 J.Tiberghien - VUB Luồng E1 - CEPT 30 (CCITT G732) Báo hiệu kênh kết hợp: Đa khung 16 khung 16 Frame : 17 14 15 16 0 0 x x x x Multi-frame alignment Frame i : i = 15

Ngày đăng: 12/11/2019, 19:53

Mục lục

  • TỔNG ĐÀI & KỸ THUẬT CHUYỂN MẠCH

  • Mạng điện thoại

  • Mang điện thoại

  • Ghép kênh miền tần số

  • Ghép kênh miền thời gian

  • Biến đổi A -> D

  • Biến đổi D -> A

  • Hệ thống Bell D2 (CCITT G733)

  • Hệ thống Bell D2 Đồng bộ hóa đa khung bằng bit 0

  • Luồng E1 - CEPT 30 (CCITT G732)

  • Ghép kênh theo chuẩn Strictly synchronous byte interleaving

  • Ghép kênh đồng bộ

  • Clock Extraction by Phase Locked Loop

  • Elastic Store for removing clock jitter

  • Ghép kênh đồng bộ của phần lớn các luồng dữ liệu đồng bộ

  • Kiến trúc Plesiochronous

  • Kiến trúc đồng bộ số

  • Kiến trúc đồng bộ số SDH - SONET

  • STM-1 (155.52 Mb/s serial signal)

  • STM-1 Virtual Container VC4 (155.52 Mb/s serial signal)

Tài liệu cùng người dùng

Tài liệu liên quan