Tài liệu về " từ vựng anh văn phổ thông " 17 kết quả

Thành ngữ tiếng anh

Thành ngữ tiếng anh

Thành ngữ tiếng Anh Tài liệu tham khảo Thành ngữ tiếng Anh, mời các bạn tham khảo tài liệu để có thêm các kiến thức về thành ngữ tiếng anh, giúp bạn giao tiếp tiếng anh dễ dàng hơn nhờ các thành ngữ. Chúc các bạn học tốt.. cho nản chí 312. written in water o nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích) 313. to go to sea o trở thành thuỷ thủ 314. to follow the sea o làm. his belly o no bụng đó...
Ngày tải lên : 14/08/2013, 10:50
  • 68
  • 521
  • 3
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH

Tài liệu tham khảo Thành ngữ tiếng Anh, mời các bạn tham khảo tài liệu để có thêm các kiến thức về thành ngữ tiếng anh, giúp bạn giao tiếp tiếng anh dễ dàng hơn nhờ các thành ngữ. Chúc các bạn học tốt.. 705. to make up o làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén 1. o make all things up into a bundle gói ghém tất cả lại thành một bó Updatesofts.com. o make out a list lập một danh...
Ngày tải lên : 16/08/2013, 22:32
  • 10
  • 921
  • 8
THÀNH NGỮ TIẾNG ANH

THÀNH NGỮ TIẾNG ANH

Tài liệu tham khảo Thành ngữ tiếng Anh, mời các bạn tham khảo tài liệu để có thêm các kiến thức về thành ngữ tiếng anh, giúp bạn giao tiếp tiếng anh dễ dàng hơn nhờ các thành ngữ. Chúc các bạn học tốt.. hàng o chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) 1. o lay down land in (to, under, with) grass chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ Updatesofts.com. hiện thành công; làm cho được hoan...
Ngày tải lên : 17/08/2013, 07:56
  • 10
  • 441
  • 0
Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh

Cách đọc và viết phân số bằng tiếng anh

Hầu hết các bạn đều rất e ngại mỗi khi gặp phải các bài tập về phân số trong tiếng Anh. Đừng lo lắng nhé! Việc đọc và viết đúng phân số sẽ rất đơn giản nếu các bạn nắm vững các qui tắc sau đây. Cách đọc và viết phân số bằng tiếng Anh? Hầu hết các bạn đều rất e ngại mỗi khi gặp phải các bài tập về phân số trong tiếng Anh. Đừng lo lắng. twenty-two over one six (tử số có 2 chữ số ) 3. Nếu là hỗn số:...
Ngày tải lên : 17/08/2013, 09:17
  • 8
  • 3.5K
  • 19
Một số cấu trúc hay với động từ TO BE

Một số cấu trúc hay với động từ TO BE

Động từ TO BE là một động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có rất nhiều cấu trúc hay đi với động từ này mà không phải ai cũng biết. Chúng ta cùng xem ở bài viết phía dưới nhé.. Một số cấu trúc hay với động từ TO BE Động từ TO BE là một động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có rất nhiều cấu trúc hay đi với động từ. • To be beaten out and out: Bị đánh bại hoàn to n • To be beauti...
Ngày tải lên : 19/08/2013, 09:16
  • 7
  • 1.7K
  • 18
75 cấu trúc tiếng anh thông dụng

75 cấu trúc tiếng anh thông dụng

Đây là cuốn giáo trình ngữ pháp tiếng anh đầy đủ nhất, cung cấp những kiến thức cơ bản cho người bắt đầu học tiếng anh. Tài liệu " Ngữ pháp tiếng Anh " được biên soạn nhằm giúp các bạn nâng cao khả năng nói tiếng Anh chính xác. V-ing(chịu đựng .) 59)•Make use of + N/ V-ing(tận dụng cái gì đó .) 75 cấu trúc tiếng anh thông dụng 60)•Get + adj/ Pii 61)•Make progress(tiến bộ .). prevent/stop + someone...
Ngày tải lên : 19/08/2013, 12:04
  • 6
  • 2.8K
  • 107
LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NGỮ

LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NGỮ

LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NGỮ: ĐỐI ĐÁP CÂU NGẮN SHORT ENGLISH SENTENSE. Từ đây, các nhà nghiên cứu ngôn ngữ cho rằng tiếng Anh đã mất dần vai trò là biểu tượng văn hóa độc quyền của những người nói tiếng Anh, thay vào đó, nó tập hợp. LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NGỮ MỤC LỤC LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NGỮ 1. LỤC .2 LUYỆN ĐÀM THOẠI SONG NG...
Ngày tải lên : 20/08/2013, 07:23
  • 24
  • 861
  • 4
Những mẫu câu thông dụng trong tiếng anh

Những mẫu câu thông dụng trong tiếng anh

Tài liệu là một cẩm nang nhỏ cho các bạn học tiếng Anh, nó cũng được sử dụng để ôn thi TN, thi ĐH với những mẫu câu thông dụng trong tiếng Anh. Với tài liệu này có thể giúp các e học sinh cải thiện phần nào những hạn chế mà các.    N N H         TIÊ TIÊ ́ ́ NG NG ANH ANH THE COMMON PATTERNS IN ENGLISH THE COMMON PATTERNS IN ENGLISH Quyê ̉ n
Ngày tải lên : 20/08/2013, 07:54
  • 43
  • 1.4K
  • 15
Những thành ngữ tiếng anh

Những thành ngữ tiếng anh

Tài liệu tham khảo Thành ngữ tiếng Anh, mời các bạn tham khảo tài liệu để có thêm các kiến thức về thành ngữ tiếng anh, giúp bạn giao tiếp tiếng anh dễ dàng hơn nhờ các thành ngữ. Chúc các bạn học tốt.. NHỮNG THÀNH NGỮ TIẾNG ANH. . To be badly off: Nghèo xơ xác • To be balled up: Bối rối,. thăm những kỳ quan của thành phố • To see the humorous side of a situation: Nhìn khía cạnh khôi hài của tình...
Ngày tải lên : 20/08/2013, 07:54
  • 8
  • 1.1K
  • 77
84 cấu trúc tiếng anh thông dụng

84 cấu trúc tiếng anh thông dụng

84 cấu trúc tiếng anh thông dụng. Robin: " ;84 CẤU TRÚC CÂU TRONG TIẾNG ANH& quot; Share bài này để lưu lại học nhé 1. S + V + too +. couldn’t understand him. ( Anh ta nói nhanh đến mức mà tôi không thể hiểu được anh ta ) 50. CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ.
Ngày tải lên : 06/01/2014, 00:03
  • 10
  • 3.3K
  • 4
các cụm giới từ trong tiếng anh

các cụm giới từ trong tiếng anh

. Các cụm giới từ trong tiếng anh In love : ang yêuđ In fact : th c v yự ậ In need : ang c nđ ầ In trouble : ang. danger : ang g p nguy hi mđ ặ ể In debt : ang m c nđ ắ ợ In time : k p lúcị In other words : nói cách khác In short : nói tóm l iạ In brief : nói tóm l iạ In particular : nói riêng In turn : l. đ At once : ngay l p t cậ ứ At length : chi ti tế At a profit : có l iợ At a moment’s notic...
Ngày tải lên : 27/06/2014, 16:09
  • 2
  • 1.6K
  • 26
các cụm động từ với make

các cụm động từ với make

. Các cụm động từ với MAKE Maker: ng làm ra cái gì To make a bargain for St/with Sb: mặc cả vs ai về cái gì To make a comment on/ up St: phê bình điều gì To make a promise to. cái gì To make the bed= produce: làm giường To make the bed= tidy one's bed: dọn giường To make up: make you more beautiful: trang điểm To make up St= create: sáng tác, bịa đặt To make up. về hướng To make St Over to...
Ngày tải lên : 27/06/2014, 16:13
  • 1
  • 1.4K
  • 3
các cụm từ cố định trong tiếng anh

các cụm từ cố định trong tiếng anh

. Các cụm từ cố định trong tiếng anh 1. all in all: tóm l iạ 2. arm in arm: tay trong tay 3. again and again: l p i l p l iặ đ ặ ạ 4. back. nhi u l nề ầ 14. step by step: t ng b cừ ướ 15. word for word: t ng ch m từ ữ ộ 16. sentence by sentence: t ng câu m từ ộ 17. year after year: hàng n mă 18. nose to nose: g p m tặ ặ 19. heart. tay kiaế ế 24. eye for eye: tr aả đ ũ 25. bit by bit: t ng chút m...
Ngày tải lên : 27/06/2014, 16:16
  • 1
  • 4.5K
  • 75
các idoms về mối quan hệ

các idoms về mối quan hệ

. Các IDOMS về mối quan hệ 1. hit on someone : tán tỉnh, nói hoặc làm điều gì đó để thể hiện sự thích thú của. hôn ai đó một cách nhiệt tình 13. fall out of love : không còn yêu ai nữa 14. go out with someone: hẹn hò vớiai đó, hoặc có mối quan hệ tình cảm với ai đó 15. settle down : quan hệ nghiêm túc,
Ngày tải lên : 27/06/2014, 16:19
  • 1
  • 164
  • 0
TỪ VỰNG ANH VĂN TỔNG HỢP LỚP  6

TỪ VỰNG ANH VĂN TỔNG HỢP LỚP 6

. the sun. UNIT 5 : THINGS I DO 3 TỪ VỰNG TIẾNG ANH After sau, tiếp sau Before trước đây Eat ăn  I eat breakfast at 6 o’clock every day  I have breakfast at 6 o’clock every day Finish = end. biểu Volley ball môn bóng chuyền Watch (v) xem  Watch T.V xem ti vi UNIT 6 : PLACES 4 TỪ VỰNG TIẾNG ANH Around chung quanh Behind phía sau Between ở giữa Here ở đây In front of đằng trước In ở. (đi đây...
Ngày tải lên : 02/10/2014, 00:26
  • 14
  • 1K
  • 2
400 từ Anh văn cơ bản

400 từ Anh văn cơ bản

. 121 Cook (v) Nấu He is cooking. 122 Control (v) Kiểm soát We try to control it. 123 Copper (n) Bằng đồng Is the pipe copper or lead? 124 Coppy (v) Sao chép Do you want to copy. copy it? 125 Cork (n) Nút, nút chai I'll put the cork here. 126 Cotton (n) Bông It is 95% cotton. 127 Cough (v) Ho I cough badly. 128 County (n) Hạt, bang The county has a. 115 Comfo...
Ngày tải lên : 14/01/2015, 11:48
  • 12
  • 328
  • 4
5000 tu vung anh van on thi DH

5000 tu vung anh van on thi DH

abase v. To lower in position, estimation, or the like; degrade. abbess n. The lady superior of a nunnery. abbey n. The group of buildings which collectively form the dwellingplace of a society of monks or nuns. abbot n. The superior of a community of monks. abdicate v. To give up (royal power or the like). abdomen n. In mammals, the visceral cavity between the diaphragm and the pelvic floor; the...